Trang chủTML • ASX
add
Timah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 214,50 N | 53,21% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -770,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,95 | -723,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 834,00 N | -21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 Tr | 7,40% |
Tổng tài sản | 49,80 Tr | -8,04% |
Tổng nợ | 30,37 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -770,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 666,00 N | -62,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,50 N | 177,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -769,50 N | 49,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 N | 76,67% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 19,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web