Trang chủTMMI • OTCMKTS
add
TMM Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0036 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,023 $
Số lượng trung bình
145,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,05 N | — |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | — |
Tổng nợ | 329,34 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,10 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web