Trang chủTMO • BCBA
add
Thermo Fisher Sc Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6.024,50 $
Phạm vi một năm
6.047,00 $ - 6.047,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,68 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 2,93% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -4,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,38 | -5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,28 | -7,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | -6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 T | 8,03% |
Tổng tài sản | 100,36 T | 3,41% |
Tổng nợ | 51,26 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -4,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | -10,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 T | -202,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -164,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | -180,50% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | 16,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122.000