Trang chủTMO • NYSE
add
Thermo Fisher Scientific
424,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
424,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:26:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
426,66 $
Mức chênh lệch một ngày
416,82 $ - 426,72 $
Phạm vi một năm
409,85 $ - 627,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,15 T USD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | -0,68% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,54 | 13,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,15 | 0,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 T | -17,97% |
Tổng tài sản | 99,04 T | 2,00% |
Tổng nợ | 49,56 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,00 Tr | -42,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -527,00 Tr | 74,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 Tr | 94,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,00 Tr | 105,12% |
Dòng tiền tự do | -64,50 Tr | -107,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125.000