Trang chủTMOAF • OTCMKTS
add
TomTom
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 $
Phạm vi một năm
4,15 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
244,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,24 Tr | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 130,42 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | -5,73 Tr | 50,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | 50,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,25 N | -91,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,65 Tr | -16,35% |
Tổng tài sản | 724,42 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 585,57 Tr | -4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,73 Tr | 50,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 Tr | -133,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 Tr | -184,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | 82,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,67 Tr | -324,89% |
Dòng tiền tự do | 2,74 Tr | -89,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.621