Trang chủTMOAY • OTCMKTS
add
TomTom
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 3,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
585,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,03 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,40 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 117,45 Tr | -6,23% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 161,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 161,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,33 Tr | 158,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,15 Tr | -9,41% |
Tổng tài sản | 721,86 Tr | -6,38% |
Tổng nợ | 578,87 Tr | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 161,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,75 Tr | 167,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -150,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | 88,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 903,00 N | 103,24% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | 83,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.600