Trang chủTMOF • VIE
add
Thermo Fisher Scientific
Giá đóng cửa hôm trước
372,75 €
Mức chênh lệch một ngày
365,50 € - 374,05 €
Phạm vi một năm
365,50 € - 585,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
155,25 T USD
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | -3,57% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,54 | 13,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,15 | 0,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 T | -17,97% |
Tổng tài sản | 99,04 T | 2,00% |
Tổng nợ | 49,56 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,00 Tr | -42,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -527,00 Tr | 74,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 Tr | 94,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,00 Tr | 105,12% |
Dòng tiền tự do | 12,00 Tr | -98,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125.000