Trang chủTMOS34 • BVMF
add
Thermo Fisher Scientific BDR
Giá đóng cửa hôm trước
73,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
72,01 R$ - 73,30 R$
Phạm vi một năm
52,81 R$ - 75,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
228,64 T USD
Số lượng trung bình
6,97 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 T | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 12,39% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 12,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | 7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,10 | 7,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | -31,04% |
Tổng tài sản | 97,32 T | -1,42% |
Tổng nợ | 47,65 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 12,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 T | -11,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 Tr | 105,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 T | -156,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,00 Tr | -132,66% |
Dòng tiền tự do | 2,68 T | -1,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122.000