Trang chủTMPOL • IST
add
Temapol Polimer Plstk v Inst Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
69,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
67,55 ₺ - 69,70 ₺
Phạm vi một năm
59,55 ₺ - 107,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
970,28 Tr TRY
Số lượng trung bình
158,11 N
Tỷ số P/E
41,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,40 Tr | -12,20% |
Chi phí hoạt động | 40,88 Tr | 15,97% |
Thu nhập ròng | 7,61 Tr | -61,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | 386,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,11 Tr | 17,82% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 31,74% |
Tổng nợ | 1,19 T | 24,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,61 Tr | -61,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,31 Tr | 216,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,44 Tr | 106,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,88 Tr | -300,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,02 Tr | 179,42% |
Dòng tiền tự do | 78,63 Tr | -50,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
215