Trang chủTMPPF • OTCMKTS
add
Times China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,67 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | -36,64% |
Chi phí hoạt động | -196,04 Tr | -209,38% |
Thu nhập ròng | -6,80 T | -382,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,64 | -661,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 T | -707,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,48 Tr | -51,50% |
Tổng tài sản | 88,54 T | -26,89% |
Tổng nợ | 96,41 T | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,80 T | -382,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,28 Tr | -57,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,68 Tr | -2.589,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -496,99 Tr | 52,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,36 Tr | -60,42% |
Dòng tiền tự do | -2,78 T | -472,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.449