Trang chủTMQ • NYSEAMERICAN
add
Trilogy Metals Inc
1,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)+0,0086
1,91 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 18:00:10 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
515,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 37,33% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -0,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | -37,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,68 Tr | 75,40% |
Tổng tài sản | 130,98 Tr | -3,22% |
Tổng nợ | 967,00 N | 108,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -677,00 N | -38,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,00 N | -104,97% |
Dòng tiền tự do | -495,00 N | -105,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5