Trang chủTMQ • NYSEAMERICAN
add
Trilogy Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -2,94% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 60,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 54,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 2,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,09 Tr | 644,15% |
Tổng tài sản | 134,38 Tr | -4,41% |
Tổng nợ | 553,00 N | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 60,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,00 N | 29,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,72 Tr | 1.148,88% |
Dòng tiền tự do | -260,50 N | 14,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5