Trang chủTMQ • TSE
add
Trilogy Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 30,03% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 45,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 28,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -30,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,03 Tr | 813,62% |
Tổng tài sản | 133,70 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 903,00 N | 94,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 45,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 N | 105,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,00 N | 120,92% |
Dòng tiền tự do | -73,25 N | 74,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5