Trang chủTMRAF • OTCMKTS
add
Tomra Systems ASA
Giá đóng cửa hôm trước
14,03 $
Mức chênh lệch một ngày
14,80 $ - 14,80 $
Phạm vi một năm
11,19 $ - 16,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T USD
Số lượng trung bình
233,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,60 Tr | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 336,10 Tr | -7,28% |
Thu nhập ròng | 49,80 Tr | 564,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | 491,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 573,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,10 Tr | 130,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 Tr | 18,38% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 13,08% |
Tổng nợ | 1,02 T | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,80 Tr | 564,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,50 Tr | -26,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,70 Tr | -102,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,50 Tr | 263,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,10 Tr | -48,63% |
Dòng tiền tự do | 179,39 Tr | -21,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1972
Trang web
Nhân viên
5.303