Trang chủTMRAF • OTCMKTS
add
Tomra Systems ASA
Giá đóng cửa hôm trước
15,96 $
Phạm vi một năm
11,19 $ - 16,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T USD
Số lượng trung bình
560,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,00 Tr | -90,35% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | -97,27% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 473,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | 592,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,00 Tr | -83,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 Tr | -89,47% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -89,94% |
Tổng nợ | 1,02 T | -89,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,00 Tr | -93,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 Tr | 82,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 Tr | 113,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 Tr | -95,46% |
Dòng tiền tự do | 35,12 Tr | -98,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1972
Trang web
Nhân viên
5.300