Trang chủTMRC • OTCMKTS
add
Texas Mineral Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,52 Tr USD
Số lượng trung bình
68,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,55 N | -72,70% |
Thu nhập ròng | -254,36 N | 73,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,26 N | 72,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,42 N | -56,78% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | -42,52% |
Tổng nợ | 48,73 N | -24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,36 N | 73,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,07 N | 15,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,07 N | -4,93% |
Dòng tiền tự do | -79,67 N | -152,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2