Trang chủTMRC • OTCMKTS
add
Texas Mineral Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,02 Tr USD
Số lượng trung bình
244,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,39 N | -13,44% |
Thu nhập ròng | -241,95 N | -71,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | 54,66% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | 42,99% |
Tổng nợ | 516,13 N | 1.155,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,95 N | -71,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,04 N | -32,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,96 N | 752,15% |
Dòng tiền tự do | -95,14 N | 35,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2