Trang chủTMS • ASX
add
Tennant Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
541,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 727,95 N | -34,34% |
Thu nhập ròng | -781,74 N | 32,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | 2,31% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 505,76 N | -57,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 955,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -781,74 N | 32,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 0,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 Tr | -3,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | -6,28% |
Dòng tiền tự do | -455,01 N | 34,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web