Trang chủTMT • BKK
add
TMT Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ฿ - 3,22 ฿
Phạm vi một năm
2,60 ฿ - 5,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T THB
Số lượng trung bình
62,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 214,60 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | 60,16 Tr | -27,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -19,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,52 Tr | -16,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,53 Tr | -1,61% |
Tổng tài sản | 8,63 T | -4,38% |
Tổng nợ | 5,47 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,16 Tr | -27,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,66 Tr | 88,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,86 Tr | -423,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,27 Tr | -111,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,54 Tr | -61,39% |
Dòng tiền tự do | 187,72 Tr | 31,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.387