Trang chủTMT • LON
add
TMT Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 $
Phạm vi một năm
2,41 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,41 Tr USD
Số lượng trung bình
9,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,62 N | 118,13% |
Chi phí hoạt động | 324,85 N | 2,38% |
Thu nhập ròng | -13,81 N | 99,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | -104,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | 11,39% |
Tổng tài sản | 209,62 Tr | 3,56% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | -58,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,81 N | 99,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,49 N | -3,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,07 Tr | 1.092,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 365,59% |
Dòng tiền tự do | -57,02 N | 94,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7