Trang chủTMT • LON
add
TMT Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,61 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 3,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,69 Tr USD
Số lượng trung bình
11,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -802,52 N | -116,10% |
Chi phí hoạt động | 353,34 N | 5,19% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -122,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 135,23 | 42,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | -21,09% |
Tổng tài sản | 207,29 Tr | -1,21% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -122,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -433,21 N | 64,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | -2.047,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 Tr | -105,48% |
Dòng tiền tự do | -722,41 N | -124,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7