Trang chủTMTNF • OTCMKTS
add
Toromont Industries Ltd
83,02 $
Trước giờ mở cửa:(0,70%)-0,58
82,44 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
83,02 $
Phạm vi một năm
76,05 $ - 98,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T CAD
Số lượng trung bình
7,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 144,60 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 156,30 Tr | 1,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | -4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,90 | 2,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,30 Tr | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,82 Tr | -14,41% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 6,49% |
Tổng nợ | 1,91 T | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,30 Tr | 1,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,75 Tr | 22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,88 Tr | -33,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,73 Tr | -155,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,09 Tr | -5,68% |
Dòng tiền tự do | 296,42 Tr | 8,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300