Trang chủTMX • ASX
add
Terrain Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 N | 66,60% |
Chi phí hoạt động | 306,38 N | -10,89% |
Thu nhập ròng | -303,70 N | 11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,36 N | 46,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,44 N | -27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,99 N | -28,90% |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | 6,91% |
Tổng nợ | 376,10 N | 671,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,70 N | 11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,85 N | -23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,26 N | 70,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 476,85 N | -12,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,74 N | 156,46% |
Dòng tiền tự do | -266,46 N | 56,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web