Trang chủTMZ • ASX
add
Thomson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,024 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,31 N | -85,45% |
Chi phí hoạt động | 44,49 N | -99,48% |
Thu nhập ròng | -34,67 N | 98,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,95 | 90,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,84 N | 99,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 N | -93,31% |
Tổng tài sản | 24,19 Tr | -2,04% |
Tổng nợ | 12,02 Tr | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,67 N | 98,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,11 N | -63,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,07 N | 66,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 N | -94,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 N | -162,96% |
Dòng tiền tự do | -269,95 N | 95,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1