Trang chủTN1 • FRA
add
Tennant Co
Giá đóng cửa hôm trước
63,50 €
Mức chênh lệch một ngày
63,50 € - 63,50 €
Phạm vi một năm
59,00 € - 108,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,90 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 120,80 Tr | 14,72% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -78,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -79,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | -20,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,30 Tr | -26,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,90 Tr | -15,27% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 6,89% |
Tổng nợ | 568,00 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -78,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,50 Tr | -41,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 Tr | -16,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,10 Tr | 51,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | -57,71% |
Dòng tiền tự do | 40,20 Tr | -3,34% |
Giới thiệu
The Tennant Company is a company with about 4000 employees that provides cleaning products. It is a company that is listed in the New York Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.632