Trang chủTN • CNSX
add
Tartisan Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,65 N | 19,10% |
Thu nhập ròng | -502,44 N | -34,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,16 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,33 N | -92,45% |
Tổng tài sản | 11,85 Tr | -8,28% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 104,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -502,44 N | -34,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,49 N | -43,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 334,12 N | 68,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,86 N | -116,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,00 | -76,64% |
Dòng tiền tự do | -320,89 N | -118,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web