Trang chủTNC • NYSE
add
Tennant Co
89,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
89,69 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:01:44 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,89 $
Mức chênh lệch một ngày
88,58 $ - 90,93 $
Phạm vi một năm
82,54 $ - 124,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T USD
Số lượng trung bình
101,73 N
Tỷ số P/E
15,81
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,80 Tr | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 103,20 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 20,80 Tr | -9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | -12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | 3,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,30 Tr | -6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,40 Tr | -7,21% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 14,80% |
Tổng nợ | 567,60 Tr | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,80 Tr | -9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,70 Tr | -43,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | -31,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,50 Tr | 58,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | 458,33% |
Dòng tiền tự do | 34,08 Tr | -38,93% |
Giới thiệu
The Tennant Company is a company with about 4000 employees that provides cleaning products. It is a company that is listed in the New York Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.457