Trang chủTNCA • IDX
add
Trimuda Nuansa Citra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
173,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
167,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
71,26 T IDR
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
179,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,96 T | 44,44% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -19,00% |
Thu nhập ròng | -83,36 Tr | 95,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 96,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 239,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -15,88% |
Tổng tài sản | 54,50 T | 2,66% |
Tổng nợ | 10,65 T | 11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,36 Tr | 95,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 T | -28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,94 Tr | 30,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -18,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 640,74 Tr | -67,79% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | -79,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
29