Trang chủTNDO • TLV
add
Tondo Smart Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
424,00 ILA - 459,90 ILA
Phạm vi một năm
270,40 ILA - 650,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
55,78 Tr ILS
Số lượng trung bình
44,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 Tr | -18,53% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -13,45% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 35,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,02 | 20,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | 26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 20,66% |
Tổng tài sản | 26,79 Tr | 1,71% |
Tổng nợ | 31,20 Tr | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 35,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,50 N | 30,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -51,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,00 N | -1.006,31% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 32,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
33