Trang chủTNDO • TLV
add
Tondo Smart Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
371,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ILA - 404,10 ILA
Phạm vi một năm
270,40 ILA - 650,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
47,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -135,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,61 | -166,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -58,82% |
Tổng tài sản | 25,88 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 34,34 Tr | 17,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 351,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -135,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,50 N | -134,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,50 N | -29,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | -77,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,00 N | -156,63% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -162,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
32