Trang chủTNEYF • OTCMKTS
add
Tamarack Valley Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
3,06 $ - 3,09 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 3,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CAD
Số lượng trung bình
176,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,98 Tr | 19,05% |
Chi phí hoạt động | 147,00 Tr | -18,83% |
Thu nhập ròng | 94,89 Tr | 268,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,78 | 209,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,12 Tr | 38,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,03 T | -11,65% |
Tổng nợ | 1,86 T | -22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,89 Tr | 268,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,37 Tr | 44,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,52 Tr | 20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,84 Tr | -989,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 71,57 Tr | 1.186,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110