Trang chủTNEYF • OTCMKTS
add
Tamarack Valley Energy Ltd
2,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)-0,0066
2,71 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,72 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CAD
Số lượng trung bình
60,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,76 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 212,10 Tr | 89,17% |
Thu nhập ròng | 6,38 Tr | -88,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -88,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,73 Tr | -29,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 Tr | 232,93% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -5,26% |
Tổng nợ | 1,87 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 Tr | -88,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,80 Tr | -6,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,24 Tr | -3.418,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,38 Tr | 63,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 Tr | 132,93% |
Dòng tiền tự do | 58,00 Tr | -72,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110