Trang chủTNFA • NASDAQ
add
TNF Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr USD
Số lượng trung bình
31,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -52,49% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -147,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 Tr | 25,60% |
Tổng tài sản | 24,04 Tr | 10,16% |
Tổng nợ | 6,99 Tr | 22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -147,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | -15,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,09 Tr | -8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 656,32 N | 220,95% |
Dòng tiền tự do | -7,52 N | -100,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6