Trang chủTNFA • NASDAQ
add
TNF Pharmaceuticals Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,00060
0,19 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr USD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -55,41% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | 73,03% |
Tổng tài sản | 21,42 Tr | 19,92% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | 31,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -764,12 N | 60,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | -81,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | 16,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -142,78% |
Dòng tiền tự do | -469,84 N | 82,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2