Trang chủTNGCF • OTCMKTS
add
Tongcheng Travel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,35 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 34,76% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 14,33% |
Thu nhập ròng | 350,85 Tr | 13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 908,18 Tr | 95,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 T | 19,50% |
Tổng tài sản | 37,78 T | 19,11% |
Tổng nợ | 16,81 T | 27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,85 Tr | 13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | 126,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,03 Tr | 53,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,37 Tr | 766,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | 2.658,35% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | 162,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.141