Trang chủTNGL • OTCMKTS
add
Tonogold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 0,030 $
Số lượng trung bình
467,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,55 N | -48,17% |
Thu nhập ròng | -211,27 N | 83,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,27 N | 91,09% |
Tổng tài sản | 877,67 N | 14,71% |
Tổng nợ | 26,65 Tr | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,27 N | 83,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,25 N | -869,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | -215,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,25 N | -456,24% |
Dòng tiền tự do | -66,02 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web