Trang chủTNGRF • OTCMKTS
add
Thungela Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,23 $
Phạm vi một năm
5,35 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,91 T ZAR
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 T | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 32,26% |
Thu nhập ròng | 644,50 Tr | -58,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -64,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -47,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 T | -41,13% |
Tổng tài sản | 46,02 T | 18,54% |
Tổng nợ | 22,24 T | 44,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 644,50 Tr | -58,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 839,00 Tr | -64,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -357,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,00 Tr | 66,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -146,92% |
Dòng tiền tự do | 39,25 Tr | -95,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.841