Trang chủTNGX • NASDAQ
add
Tango Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 12,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,76 Tr USD
Số lượng trung bình
718,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 Tr | -24,19% |
Chi phí hoạt động | 11,09 Tr | 21,80% |
Thu nhập ròng | -37,67 Tr | -22,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -914,99 | -61,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,29 Tr | -17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,92 Tr | -23,44% |
Tổng tài sản | 316,49 Tr | -21,38% |
Tổng nợ | 116,98 Tr | -21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,67 Tr | -22,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,65 Tr | -33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,06 Tr | 53,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 969,00 N | -33,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,38 Tr | 108,63% |
Dòng tiền tự do | -17,50 Tr | -37,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
155