Trang chủTNIE • FRA
add
tonies SE
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 €
Mức chênh lệch một ngày
5,80 € - 5,80 €
Phạm vi một năm
4,79 € - 8,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
745,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
50,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,88 Tr | 34,68% |
Chi phí hoạt động | 76,81 Tr | 22,59% |
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 309,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | 255,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,58 Tr | 197,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,60 Tr | 38,55% |
Tổng tài sản | 558,50 Tr | 13,43% |
Tổng nợ | 212,10 Tr | 26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 309,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,67 Tr | 73,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | -4,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | -138,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,09 Tr | 39,15% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | 337,35% |