Trang chủTNIE • VIE
add
tonies SE
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 €
Mức chênh lệch một ngày
6,94 € - 7,18 €
Phạm vi một năm
6,44 € - 8,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
910,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,39 Tr | 29,74% |
Chi phí hoạt động | 46,87 Tr | 15,50% |
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -904,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | -720,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,50 N | 85,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 Tr | 89,59% |
Tổng tài sản | 484,30 Tr | 5,88% |
Tổng nợ | 171,91 Tr | 46,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -904,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,09 Tr | 23,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -17,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | -261,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,03 Tr | 15,52% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | -41,15% |