Trang chủTNJ • CNSX
add
Boba Mint Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
783,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,97 N | -66,30% |
Thu nhập ròng | -21,05 N | 58,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 N | -92,33% |
Tổng tài sản | 804,89 N | 540,82% |
Tổng nợ | 803,55 N | 880,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -315,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,05 N | 58,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,01 N | -3.509,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 | 99,97% |
Dòng tiền tự do | 11,69 N | 169,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web