Trang chủTNK • NYSE
add
Teekay Tankers Ltd
46,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,41%)-0,66
46,17 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 17:31:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,89 $
Mức chênh lệch một ngày
45,65 $ - 47,06 $
Phạm vi một năm
33,35 $ - 74,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T USD
Số lượng trung bình
656,20 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,64 Tr | -37,10% |
Chi phí hoạt động | 32,95 Tr | -8,98% |
Thu nhập ròng | 76,03 Tr | -48,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,82 | -18,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | -68,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,48 Tr | -61,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,49 Tr | 88,10% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 9,63% |
Tổng nợ | 199,01 Tr | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,03 Tr | -48,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,62 Tr | -57,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,88 Tr | 389,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 Tr | 94,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,98 Tr | 1.696,22% |
Dòng tiền tự do | 870,75 N | -98,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.330