Trang chủTNLIF • OTCMKTS
add
Trainline PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T GBP
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,50 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 62,80 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | 19,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,82 Tr | 8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,76 Tr | -15,73% |
Tổng tài sản | 660,25 Tr | -3,18% |
Tổng nợ | 377,51 Tr | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | 19,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,97 Tr | -34,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | -5,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,29 Tr | -8,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,93 Tr | -55,31% |
Dòng tiền tự do | 18,52 Tr | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.000