Trang chủTNLOGIS • KLSE
add
Tiong Nam Logistics Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 0,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
366,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
67,91 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,68 Tr | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | 127,08% |
Thu nhập ròng | 42,96 Tr | 305,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,79 | 242,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,30 Tr | 81,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | -68,28% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 11,73% |
Tổng nợ | 2,27 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,96 Tr | 305,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,21 Tr | -4,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,38 Tr | 50,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -112,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | 128,34% |
Dòng tiền tự do | 109,65 Tr | 302,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.000