Trang chủTNLOGIS • KLSE
add
Tiong Nam Logistics Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 0,94 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
380,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,04 N
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,06 Tr | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | 25,03% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 370,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 351,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,22 Tr | 41,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,76 Tr | 8,64% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 15,74% |
Tổng nợ | 2,09 T | 20,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 370,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,19 Tr | 117,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,04 Tr | -31,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,19 Tr | -27,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,09 Tr | 122,46% |
Dòng tiền tự do | -40,51 Tr | -291,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.000