Trang chủTNO.H • CVE
add
Terreno Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
962,58 N CAD
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,00 N | -66,30% |
Thu nhập ròng | -26,99 N | 66,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,20 N | -82,03% |
Tổng tài sản | 41,40 N | -75,11% |
Tổng nợ | 735,36 N | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -693,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,99 N | 66,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,68 N | -139,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 N | -139,23% |
Dòng tiền tự do | 3,44 N | -87,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web