Trang chủTNOM • HEL
add
Talenom Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 €
Mức chênh lệch một ngày
3,44 € - 3,60 €
Phạm vi một năm
2,79 € - 5,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
161,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
97,76 N
Tỷ số P/E
26,45
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,21 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | 115,26% |
Thu nhập ròng | 149,00 N | -82,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -81,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 Tr | -64,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | -15,47% |
Tổng tài sản | 177,98 Tr | 1,31% |
Tổng nợ | 123,60 Tr | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 N | -82,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.554