Trang chủTNON • NASDAQ
add
Tenon Medical Inc
2,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,54 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:55:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 Tr USD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,00 N | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,96 | -1,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,63 | 68,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,11 Tr | 6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 Tr | 171,79% |
Tổng tài sản | 13,04 Tr | 78,18% |
Tổng nợ | 4,85 Tr | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -159,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | 25,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 N | -123,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,64 Tr | 3.524,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,19 Tr | 389,96% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | 56,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21