Trang chủTNPF • BKK
add
Trinity Freehold and Leasehld Prprty Fnd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,51 ฿ - 1,56 ฿
Phạm vi một năm
1,43 ฿ - 2,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
228,44 Tr THB
Số lượng trung bình
21,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | 52,67% |
Chi phí hoạt động | 578,01 N | -21,40% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 174,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,78 | 79,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 Tr | 45,58% |
Tổng tài sản | 881,62 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 847,93 N | 44,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 174,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | 434,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 Tr | 434,05% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | 826,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web