Trang chủTNPF • BKK
add
Trinity Freehold and Leasehld Prprty Fnd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,28 ฿ - 1,28 ฿
Phạm vi một năm
1,28 ฿ - 2,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
187,44 Tr THB
Số lượng trung bình
3,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 21,28% |
Chi phí hoạt động | 579,46 N | -32,27% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 68,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,42 | 38,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,66 Tr | 56,89% |
Tổng tài sản | 916,90 Tr | 4,21% |
Tổng nợ | 515,77 N | -38,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 68,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 86,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 86,22% |
Dòng tiền tự do | 605,54 N | 126,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web