Trang chủTNPV • TLV
add
Technoplus Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.176,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ILA - 1.220,00 ILA
Phạm vi một năm
690,00 ILA - 1.250,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
87,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,50 N | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 78,00 N | -1,89% |
Thu nhập ròng | -100,00 N | 23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,69 | 21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | 0,28% |
Tổng nợ | 358,00 N | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,00 N | 23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,50 N | 17,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | 7,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | 8,79% |
Dòng tiền tự do | -62,50 N | 23,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
65