Trang chủTNPV • TLV
add
Technoplus Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.333,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.333,00 ILA - 2.500,00 ILA
Phạm vi một năm
767,60 ILA - 2.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
57,28 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,50 N | -53,87% |
Chi phí hoạt động | 92,00 N | -4,66% |
Thu nhập ròng | 32,00 N | -78,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,32 | -53,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -6,88% |
Tổng tài sản | 5,53 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 390,00 N | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 N | -78,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,00 N | -15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,50 N | -95,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 N | -100,93% |
Dòng tiền tự do | -5,31 N | -110,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
54