Trang chủTNR • BKK
add
Thai Nippon Rubber Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 ฿
Phạm vi một năm
7,25 ฿ - 12,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T THB
Số lượng trung bình
45,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,79 Tr | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 101,41 Tr | 181,20% |
Thu nhập ròng | 70,20 Tr | -13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -11,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,50 Tr | -67,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,95 Tr | 26,08% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 21,76% |
Tổng nợ | 866,38 Tr | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,20 Tr | -13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,13 Tr | 15,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,48 Tr | -210,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,56 Tr | -63,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,13 Tr | -177,40% |
Dòng tiền tự do | -24,09 Tr | -135,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.074