Trang chủTNR • BKK
add
Thai Nippon Rubber Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ฿ - 6,95 ฿
Phạm vi một năm
6,85 ฿ - 12,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T THB
Số lượng trung bình
7,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,57 Tr | -7,32% |
Chi phí hoạt động | 60,80 Tr | -31,25% |
Thu nhập ròng | 43,31 Tr | -51,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | -47,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,45 Tr | -9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,71 Tr | 154,40% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 30,47% |
Tổng nợ | 1,01 T | 29,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,31 Tr | -51,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,16 Tr | -71,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,57 Tr | -29,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,13 Tr | 245,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,82 Tr | 922,39% |
Dòng tiền tự do | -12,49 Tr | -111,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.074