Trang chủTNREF • OTCMKTS
add
Taranis Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,62 N | 26,56% |
Thu nhập ròng | -40,21 N | 21,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 334,88% |
Tổng tài sản | 8,47 Tr | 24,41% |
Tổng nợ | 893,43 N | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,21 N | 21,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,20 N | 77,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,97 N | -1.533,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 5.680,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 991,89 N | 1.081,89% |
Dòng tiền tự do | -138,23 N | -48,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web