Trang chủTNREF • OTCMKTS
add
Taranis Resources Inc
0,17 $
Sau giờ giao dịch:(5,20%)+0,0089
0,18 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:00:07 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,41 N | -21,90% |
Thu nhập ròng | -89,82 N | 24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,10 N | -28,50% |
Tổng tài sản | 8,68 Tr | 12,50% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,82 N | 24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,50 N | 29,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,42 N | -216,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | -94,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,92 N | -240,36% |
Dòng tiền tự do | -463,93 N | -359,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web