Trang chủTNRG • OTCMKTS
add
Thunder Energies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,0057 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr USD
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -80,05% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 78,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 N | -88,93% |
Tổng tài sản | 412,77 N | -92,71% |
Tổng nợ | 11,45 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -530,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 78,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,10 N | 88,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,60 N | -88,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 N | 82,62% |
Dòng tiền tự do | 396,69 N | -90,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1