Trang chủTNX • BIT
add
Tenax International SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Mức chênh lệch một ngày
2,46 € - 2,62 €
Phạm vi một năm
2,46 € - 3,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,36 Tr | 35,13% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 21,52% |
Thu nhập ròng | 271,46 N | 167,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 97,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,89 N | 59,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | 25,67% |
Tổng tài sản | 25,71 Tr | 27,25% |
Tổng nợ | 17,84 Tr | 29,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,46 N | 167,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,03 N | -1.505,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,01 N | -26,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,97 N | 646,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,07 N | 77,59% |
Dòng tiền tự do | 5,99 N | 105,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
69