Trang chủTNXT • BIT
add
Tinexta SpA
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 €
Mức chênh lệch một ngày
10,50 € - 10,76 €
Phạm vi một năm
7,33 € - 17,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
489,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
205,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,54 Tr | 17,37% |
Chi phí hoạt động | 17,29 Tr | 23,58% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 13,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | 26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -44,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,73 Tr | 35,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,94 Tr | -2,94% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 6,11% |
Tổng nợ | 699,77 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 13,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,94 Tr | 40,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,24 Tr | 88,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | 44,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,16 Tr | 141,81% |
Dòng tiền tự do | 37,53 Tr | 294,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.075