Trang chủTNXT • BIT
add
Tinexta SpA
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 €
Mức chênh lệch một ngày
9,09 € - 9,74 €
Phạm vi một năm
7,33 € - 19,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
442,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
206,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,29 Tr | 18,27% |
Chi phí hoạt động | 25,64 Tr | 56,65% |
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,99 Tr | 37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,00 Tr | -50,39% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 13,86% |
Tổng nợ | 704,44 Tr | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,41 Tr | -25,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,14 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,83 Tr | 81,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,00 N | 96,79% |
Dòng tiền tự do | -13,92 Tr | -262,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.053