Trang chủTNY • ASX
add
Tinybeans Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
88,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 711,87 N | 6,23% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 61,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,78 | 53,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -925,57 N | -15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 118,90% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | 18,27% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 61,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -956,42 N | -185,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 N | 99,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 18.026,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,36 N | 197,54% |
Dòng tiền tự do | -372,20 N | 9,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50