Trang chủTNYBF • OTCMKTS
add
Tinley Beverage Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,81 N | -79,51% |
Chi phí hoạt động | 783,63 N | -46,79% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 42,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -655,51 | -178,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,48 N | 37,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,15 N | -47,29% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | -30,07% |
Tổng nợ | 6,66 Tr | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 42,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,51 N | -161,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,55 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,01 N | -121,60% |
Dòng tiền tự do | -2,33 N | -100,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web