Trang chủTNZTP • IST
add
Tapdi ksjn zl Sglk v gtm Hzmtlr Sny Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
41,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
39,80 ₺ - 42,50 ₺
Phạm vi một năm
27,35 ₺ - 42,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T TRY
Số lượng trung bình
818,75 N
Tỷ số P/E
2,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,52 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 118,38 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | 319,22 Tr | -75,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,33 | -76,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,47 Tr | 62,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,70 Tr | -51,02% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 8,87% |
Tổng nợ | 1,51 T | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,22 Tr | -75,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,02 Tr | -334,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 T | 366,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -227,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,09 Tr | 83,20% |
Dòng tiền tự do | 44,87 Tr | -91,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
919