Trang chủTNZTP • IST
add
Tapdi ksjn zl Sglk v gtm Hzmtlr Sny Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
37,58 ₺
Phạm vi một năm
27,35 ₺ - 42,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T TRY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
1,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,35 Tr | 17,81% |
Chi phí hoạt động | 151,04 Tr | 31,01% |
Thu nhập ròng | 67,61 Tr | -32,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -43,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,42 Tr | -22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,42 Tr | -29,89% |
Tổng tài sản | 7,66 T | 52,03% |
Tổng nợ | 1,55 T | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,61 Tr | -32,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,34 Tr | -123,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 396,69 Tr | -23,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,68 Tr | 57,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,47 Tr | 72,72% |
Dòng tiền tự do | 46,55 Tr | -3,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
813